Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Celtic FC |
||||
1' | 0-1 | Maeda D. | ||
34' | 0-2 | O''Riley M. | ||
(19)↑(23)↓ | 46' | |||
Tavernier J. | 1-2 | 55' | ||
65' | (13)↑(10)↓ | |||
65' | (42)↑(41)↓ | |||
69' | (9)↑(8)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 69' | |||
(13)↑(11)↓ | 69' | |||
(20)↑(42)↓ | 78' | |||
82' | (28)↑(33)↓ | |||
Sima A. | 2-2 | 86' | ||
87' | 2-3 | Idah A. | ||
Matondo R. | 3-3 | 90' | ||
(27)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Celtic FC |
||||
Glasgow Rangers | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |