Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Matondo R. | 1-0 | 7' | ||
45' | 1-1 | Miovski B. | ||
(16)↑(17)↓ | 56' | |||
(7)↑(9)↓ | 57' | |||
69' | (21)↑(17)↓ | |||
Cantwell T. | 2-1 | 72' | ||
(21)↑(11)↓ | 75' | |||
76' | (11)↑(7)↓ | |||
76' | (18)↑(10)↓ | |||
(42)↑(13)↓ | 85' | |||
Dujon Sterling | 88' | |||
90' | (20)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Glasgow Rangers | Aberdeen | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |