Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
(16)↑(26)↓ | 45' | |||
Cantwell T. | 1-0 | 65' | ||
(20)↑(17)↓ | 66' | |||
(37)↑(30)↓ | 66' | |||
(23)↑(7)↓ | 66' | |||
(18)↑(43)↓ | 66' | |||
76' | (8)↑(23)↓ | |||
77' | (15)↑(9)↓ | |||
80' | (7)↑(11)↓ | |||
88' | (36)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Glasgow Rangers | Aberdeen | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |