Số liệu thống kê Gladiator vs Budoni |
||||
Gladiator | Budoni | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
116 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |