Số liệu thống kê GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola |
||||
GKS Tychy | Stal Stalowa Wola | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |