Diễn biến chính Girona vs Alaves |
||||
Dovbyk A. | 1-0 | 23' | ||
Portu | 2-0 | 42' | ||
Dovbyk A. | 3-0 | 59' | ||
61' | (10)↑(18)↓ | |||
61' | (21)↑(11)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 64' | |||
(11)↑(16)↓ | 64' | |||
(22)↑(23)↓ | 73' | |||
73' | (15)↑(32)↓ | |||
73' | (7)↑(2)↓ | |||
78' | (23)↑(8)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 79' | |||
(4)↑(20)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Girona vs Alaves |
||||
Girona | Alaves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
701 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |