Diễn biến chính Giresunspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
16' | 0-1 | Januzaj A. | ||
25' | 0-2 | Figueiredo J. | ||
35' | 0-3 | Januzaj A. | ||
45' | 0-4 | Figueiredo J. | ||
(99)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(11)↓ | 46' | |||
(35)↑(1)↓ | 46' | |||
(22)↑(30)↓ | 57' | |||
Sainz B. | 1-4 | 63' | ||
64' | (15)↑(18)↓ | |||
(50)↑(23)↓ | 88' | |||
Sainz B. | 2-4 | 90' | ||
90' | (22)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Giresunspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Giresunspor | Istanbul Basaksehir | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |