Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs River Plate |
||||
Tarragona C. | 1-0 | 4' | ||
58' | (16)↑(29)↓ | |||
58' | (25)↑(9)↓ | |||
59' | (36)↑(26)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 68' | |||
75' | 1-1 | Diaz P. | ||
(89)↑(11)↓ | 75' | |||
79' | 1-2 | Rondon S. | ||
81' | (18)↑(10)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 84' | |||
(32)↑(6)↓ | 84' | |||
84' | (3)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs River Plate |
||||
Gimnasia La Plata | River Plate | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |