Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs Independiente Rivadavia |
||||
25' | 0-1 | Arce A. | ||
40' | 0-2 | Vazquez J. | ||
(37)↑(4)↓ | 41' | |||
(21)↑(16)↓ | 46' | |||
(27)↑(11)↓ | 46' | |||
(29)↑(33)↓ | 46' | |||
56' | (31)↑(9)↓ | |||
57' | (16)↑(19)↓ | |||
Sanchez F. | 1-2 | 61' | ||
66' | 1-3 | Asenjo M. | ||
71' | (4)↑(20)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 73' | |||
82' | (7)↑(10)↓ | |||
Dominguez B. | 2-3 | 88' |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs Independiente Rivadavia |
||||
Gimnasia La Plata | Independiente Rivadavia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |