Diễn biến chính Gillingham vs Sheffield United |
||||
14' | 0-1 | Osula W. | ||
39' | 0-2 | Osula W. | ||
(9)↑(10)↓ | 60' | |||
(17)↑(2)↓ | 60' | |||
72' | (7)↑(32)↓ | |||
72' | (11)↑(10)↓ | |||
77' | (21)↑(35)↓ | |||
83' | 0-3 | McAtee J. | ||
(38)↑(23)↓ | 86' | |||
(45)↑(12)↓ | 86' | |||
(7)↑(11)↓ | 86' | |||
86' | (23)↑(33)↓ | |||
87' | 0-4 | McAtee J. |
Số liệu thống kê Gillingham vs Sheffield United |
||||
Gillingham | Sheffield United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
654 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |