Diễn biến chính Gillingham vs Newport County |
||||
16' | 0-1 | Baker M. | ||
(10)↑(32)↓ | 21' | |||
33' | 0-2 | Hudlin K. | ||
46' | (14)↑(8)↓ | |||
60' | (9)↑(25)↓ | |||
60' | (17)↑(7)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 62' | |||
(29)↑(7)↓ | 62' | |||
(12)↑(38)↓ | 63' | |||
70' | (11)↑(16)↓ | |||
(24)↑(4)↓ | 75' | |||
81' | (21)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Newport County |
||||
Gillingham | Newport County | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
22 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
44 |
|
Ném biên |
|
22 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
51 |
|
Long pass |
|
12 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |