Diễn biến chính Gillingham vs Newport County |
||||
20' | 0-1 | Bogle O. | ||
27' | 0-2 | Bogle O. | ||
(9)↑(17)↓ | 55' | |||
64' | (18)↑(7)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 66' | |||
68' | (2)↑(6)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 79' | |||
85' | (11)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Newport County |
||||
Gillingham | Newport County | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |