Diễn biến chính Gillingham vs Grimsby Town |
||||
13' | 0-1 | Wilson D. | ||
Lapslie G. | 1-1 | 15' | ||
46' | (7)↑(15)↓ | |||
46' | (14)↑(20)↓ | |||
74' | (19)↑(8)↓ | |||
81' | (9)↑(25)↓ | |||
81' | (2)↑(28)↓ | |||
(13)↑(3)↓ | 84' | |||
(10)↑(14)↓ | 84' | |||
(17)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Grimsby Town |
||||
Gillingham | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |