Diễn biến chính Gillingham vs Bradford City |
||||
31' | 0-1 | Walker J. | ||
(9)↑(45)↓ | 61' | |||
(12)↑(7)↓ | 61' | |||
64' | (19)↑(14)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 72' | |||
(17)↑(8)↓ | 72' | |||
75' | 0-2 | Cook A. | ||
83' | (8)↑(9)↓ | |||
83' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Bradford City |
||||
Gillingham | Bradford City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
79 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |