Diễn biến chính Gillingham vs Barrow |
||||
Jayden Clarke | 1-0 | 17' | ||
46' | (17)↑(24)↓ | |||
McKenzie R. | 2-0 | 62' | ||
63' | (22)↑(11)↓ | |||
63' | (19)↑(20)↓ | |||
(10)↑(32)↓ | 65' | |||
(6)↑(14)↓ | 66' | |||
(29)↑(17)↓ | 76' | |||
(23)↑(7)↓ | 76' | |||
(18)↑(20)↓ | 82' | |||
86' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Barrow |
||||
Gillingham | Barrow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
37 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
49 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |