Diễn biến chính Gillingham vs AFC Wimbledon |
||||
(7)↑(38)↓ | 58' | |||
(8)↑(17)↓ | 58' | |||
70' | (11)↑(7)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 73' | |||
(45)↑(23)↓ | 83' | |||
Masterson C. | 1-0 | 85' | ||
86' | (9)↑(18)↓ | |||
90' | (16)↑(19)↓ | |||
90' | (29)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs AFC Wimbledon |
||||
Gillingham | AFC Wimbledon | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
33 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |