Diễn biến chính Gil Vicente vs Sporting CP |
||||
7' | 0-1 | Trincao | ||
11' | 0-2 | Ousmane Diomande | ||
31' | 0-3 | Trincao | ||
38' | 0-4 | da Silva Ventura A.(OW) | ||
(9)↑(25)↓ | 46' | |||
(70)↑(77)↓ | 46' | |||
(10)↑(76)↓ | 46' | |||
61' | (10)↑(8)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 61' | |||
62' | (4)↑(25)↓ | |||
70' | (20)↑(17)↓ | |||
70' | (22)↑(21)↓ | |||
(78)↑(8)↓ | 73' | |||
78' | (80)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs Sporting CP |
||||
Gil Vicente | Sporting CP | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |