Diễn biến chính Gil Vicente vs SC Farense |
||||
Fujimoto K. | 1-0 | 17' | ||
Correia F. | 2-0 | 19' | ||
(76)↑(8)↓ | 46' | |||
(35)↑(2)↓ | 60' | |||
61' | (7)↑(77)↓ | |||
61' | (19)↑(8)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 61' | |||
71' | (20)↑(62)↓ | |||
71' | (80)↑(27)↓ | |||
(7)↑(70)↓ | 71' | |||
(25)↑(10)↓ | 80' | |||
80' | (31)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs SC Farense |
||||
Gil Vicente | SC Farense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |