Diễn biến chính Gil Vicente vs GD Chaves |
||||
65' | (77)↑(16)↓ | |||
73' | (7)↑(73)↓ | |||
73' | (95)↑(20)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 76' | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
(20)↑(77)↓ | 80' | |||
(17)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (17)↑(8)↓ | |||
85' | (83)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs GD Chaves |
||||
Gil Vicente | GD Chaves | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |