Diễn biến chính Gibraltar(N) vs Ireland |
||||
8' | 0-1 | Ferguson E. | ||
28' | 0-2 | Johnston Mikey | ||
61' | 0-3 | Doherty M. | ||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | (7)↑(19)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 68' | |||
(21)↑(6)↓ | 68' | |||
(9)↑(19)↓ | 69' | |||
74' | (5)↑(15)↓ | |||
74' | (14)↑(6)↓ | |||
80' | 0-4 | Robinson C. | ||
(3)↑(17)↓ | 83' | |||
(11)↑(14)↓ | 83' | |||
83' | (13)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Gibraltar(N) vs Ireland |
||||
Gibraltar(N) | Ireland | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
215 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
39 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
5 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
113 |