Diễn biến chính Gibraltar(N) vs France |
||||
3' | 0-1 | Giroud O. | ||
45' | 0-2 | Mbappe K. | ||
(16)↑(9)↓ | 60' | |||
(5)↑(11)↓ | 60' | |||
(19)↑(7)↓ | 60' | |||
66' | (11)↑(20)↓ | |||
66' | (18)↑(7)↓ | |||
66' | (12)↑(9)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 72' | |||
78' | 0-3 | Mouelhi A.(OW) | ||
79' | (6)↑(21)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 84' | |||
84' | (3)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Gibraltar(N) vs France |
||||
Gibraltar(N) | France | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
31 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
18% |
|
Kiểm soát bóng |
|
82% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
185 |
|
Số đường chuyền |
|
840 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
8 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
4 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
198 |
8 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
149 |