Diễn biến chính Gibraltar vs San Marino |
||||
28' | (14)↑(6)↓ | |||
Britto E. | 1-0 | 62' | ||
70' | (21)↑(17)↓ | |||
70' | (20)↑(10)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 78' | |||
81' | (4)↑(2)↓ | |||
81' | (3)↑(12)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 88' | |||
(8)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gibraltar vs San Marino |
||||
Gibraltar | San Marino | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
22 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |