Diễn biến chính Ghana(N) vs Cape Verde |
||||
17' | 0-1 | Monteiro J. | ||
Djiku A. | 1-1 | 56' | ||
(19)↑(25)↓ | 62' | |||
(24)↑(13)↓ | 62' | |||
(10)↑(7)↓ | 62' | |||
68' | (11)↑(20)↓ | |||
68' | (18)↑(14)↓ | |||
75' | (17)↑(21)↓ | |||
84' | (15)↑(10)↓ | |||
84' | (9)↑(7)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 88' | |||
90' | 1-2 | Rodrigues G. | ||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ghana(N) vs Cape Verde |
||||
Ghana(N) | Cape Verde | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |