Diễn biến chính Getafe vs Villarreal |
||||
23' | Baena A. | |||
46' | (18)↑(24)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (17)↑(15)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 46' | |||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
73' | (20)↑(8)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 82' | |||
(17)↑(19)↓ | 82' | |||
(3)↑(22)↓ | 82' | |||
83' | (23)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Villarreal |
||||
Getafe | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |