Diễn biến chính Getafe vs Valencia |
||||
36' | 0-1 | Barrenechea E. | ||
(19)↑(17)↓ | 46' | |||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
(12)↑(21)↓ | 46' | |||
52' | (20)↑(12)↓ | |||
75' | (24)↑(14)↓ | |||
75' | (30)↑(22)↓ | |||
(34)↑(7)↓ | 84' | |||
84' | (6)↑(5)↓ | |||
84' | (23)↑(16)↓ | |||
Arambarri M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Valencia |
||||
Getafe | Valencia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
230 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
32 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
22 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |