Diễn biến chính Getafe vs Real Sociedad |
||||
13' | 0-1 | Barrenetxea A. | ||
Rodriguez O. | 1-1 | 29' | ||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
46' | (2)↑(18)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 67' | |||
(24)↑(25)↓ | 67' | |||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
69' | (6)↑(12)↓ | |||
84' | (17)↑(24)↓ | |||
(4)↑(18)↓ | 88' | |||
(31)↑(9)↓ | 88' | |||
(32)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Real Sociedad |
||||
Getafe | Real Sociedad | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |