Diễn biến chính Getafe vs Real Betis |
||||
1' | 0-1 | Roca M. | ||
Mayoral B. | 1-1 | 17' | ||
(15)↑(8)↓ | 46' | |||
(21)↑(22)↓ | 55' | |||
60' | (14)↑(6)↓ | |||
60' | (34)↑(18)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 64' | |||
(14)↑(7)↓ | 64' | |||
72' | (11)↑(38)↓ | |||
72' | (7)↑(17)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Getafe vs Real Betis |
||||
Getafe | Real Betis | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |