Diễn biến chính Getafe vs Osasuna |
||||
2' | 0-1 | Avila C. | ||
Latasa J. | 1-1 | 39' | ||
68' | (11)↑(12)↓ | |||
(24)↑(5)↓ | 77' | |||
(17)↑(9)↓ | 77' | |||
78' | (7)↑(14)↓ | |||
78' | (18)↑(9)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 88' | |||
(16)↑(20)↓ | 88' | |||
89' | (34)↑(19)↓ | |||
Mata J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Osasuna |
||||
Getafe | Osasuna | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |