Diễn biến chính Getafe vs Mallorca |
||||
Alvarez G. | 1-0 | 48' | ||
57' | (17)↑(18)↓ | |||
57' | (7)↑(9)↓ | |||
57' | (14)↑(23)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 67' | |||
(11)↑(9)↓ | 67' | |||
70' | (15)↑(19)↓ | |||
70' | (5)↑(10)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 71' | |||
(32)↑(37)↓ | 71' | |||
(1)↑(13)↓ | 84' | |||
90' | 1-1 | Muriqi V. | ||
90' | 1-2 | Maffeo P. |
Số liệu thống kê Getafe vs Mallorca |
||||
Getafe | Mallorca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |