Diễn biến chính Getafe vs FC Barcelona |
||||
18' | (24)↑(20)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 67' | |||
68' | (11)↑(18)↓ | |||
68' | (10)↑(19)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 76' | |||
(11)↑(17)↓ | 76' | |||
(4)↑(22)↓ | 83' | |||
(24)↑(10)↓ | 83' | |||
88' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs FC Barcelona |
||||
Getafe | FC Barcelona | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
5 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |