Diễn biến chính Getafe vs Elche |
||||
Munir El Haddadi | 1-0 | 8' | ||
(21)↑(18)↓ | 37' | |||
45' | 1-1 | Boye L. | ||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
46' | (22)↑(2)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 56' | |||
(9)↑(22)↓ | 56' | |||
(14)↑(4)↓ | 69' | |||
(24)↑(11)↓ | 69' | |||
73' | (10)↑(18)↓ | |||
79' | (5)↑(11)↓ | |||
79' | (8)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Elche |
||||
Getafe | Elche | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |