Diễn biến chính Getafe vs Atletico Madrid |
||||
27' | 0-1 | Griezmann A. | ||
42' | 0-2 | Griezmann A. | ||
46' | (3)↑(24)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 46' | |||
(32)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(16)↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Griezmann A. | ||
(25)↑(5)↓ | 57' | |||
67' | (17)↑(10)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 70' | |||
76' | (8)↑(12)↓ | |||
87' | (9)↑(7)↓ | |||
87' | (23)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Atletico Madrid |
||||
Getafe | Atletico Madrid | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |