Diễn biến chính Getafe vs Almeria |
||||
7' | 0-1 | Suarez L. | ||
(24)↑(5)↓ | 42' | |||
Djene | 45' | |||
(21)↑(22)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Suarez L. | ||
(14)↑(20)↓ | 65' | |||
(11)↑(17)↓ | 65' | |||
Mayoral B. | 1-2 | 71' | ||
73' | (4)↑(3)↓ | |||
73' | (8)↑(10)↓ | |||
81' | (2)↑(12)↓ | |||
81' | (7)↑(17)↓ | |||
87' | (23)↑(5)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Almeria |
||||
Getafe | Almeria | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
83 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
9 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |