Diễn biến chính Getafe vs Alaves |
||||
Arambarri M. | 1-0 | 42' | ||
46' | (17)↑(15)↓ | |||
54' | (12)↑(4)↓ | |||
54' | (8)↑(23)↓ | |||
55' | (3)↑(5)↓ | |||
Milla L. | 2-0 | 58' | ||
69' | (9)↑(11)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 70' | |||
(9)↑(10)↓ | 74' | |||
(18)↑(6)↓ | 89' | |||
(27)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Getafe vs Alaves |
||||
Getafe | Alaves | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
203 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |