Diễn biến chính Getafe vs Alaves |
||||
(11)↑(7)↓ | 62' | |||
(15)↑(23)↓ | 62' | |||
(9)↑(21)↓ | 71' | |||
76' | (32)↑(15)↓ | |||
Mayoral B. | 1-0 | 84' | ||
86' | (21)↑(17)↓ | |||
86' | (9)↑(6)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(5)↓ | |||
90' | (8)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Alaves |
||||
Getafe | Alaves | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |