Diễn biến chính Germany vs Netherlands |
||||
46' | (18)↑(14)↓ | |||
46' | (19)↑(16)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 46' | |||
Leweling J. | 1-0 | 64' | ||
65' | (12)↑(11)↓ | |||
75' | (10)↑(9)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 77' | |||
80' | (2)↑(8)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 82' | |||
(10)↑(9)↓ | 82' | |||
(21)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Germany vs Netherlands |
||||
Germany | Netherlands | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |