Diễn biến chính Germany vs Hungary |
||||
Musiala J. | 1-0 | 22' | ||
(9)↑(7)↓ | 58' | |||
(19)↑(17)↓ | 58' | |||
64' | (15)↑(8)↓ | |||
Gundogan I. | 2-0 | 67' | ||
(11)↑(10)↓ | 72' | |||
(25)↑(23)↓ | 72' | |||
75' | (18)↑(11)↓ | |||
75' | (9)↑(14)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 84' | |||
87' | (16)↑(19)↓ | |||
87' | (23)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Germany vs Hungary |
||||
Germany | Hungary | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
718 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |