Diễn biến chính Georgia(N) vs Czech Republic |
||||
Mikautadze G. | 1-0 | 45' | ||
55' | (20)↑(9)↓ | |||
55' | (26)↑(17)↓ | |||
59' | 1-1 | Schick P. | ||
(14)↑(21)↓ | 62' | |||
(10)↑(9)↓ | 62' | |||
68' | (13)↑(10)↓ | |||
81' | (8)↑(15)↓ | |||
81' | (7)↑(14)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 82' | |||
(15)↑(5)↓ | 82' | |||
(11)↑(22)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Georgia(N) vs Czech Republic |
||||
Georgia(N) | Czech Republic | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |