Diễn biến chính Georgia vs Scotland |
||||
Kvaratskhelia K. | 1-0 | 15' | ||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
46' | (23)↑(14)↓ | |||
49' | 1-1 | McTominay S. | ||
Kvaratskhelia K. | 2-1 | 57' | ||
(8)↑(22)↓ | 69' | |||
(21)↑(16)↓ | 70' | |||
(15)↑(19)↓ | 72' | |||
(3)↑(14)↓ | 78' | |||
79' | (2)↑(22)↓ | |||
79' | (17)↑(3)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 79' | |||
86' | (10)↑(9)↓ | |||
90' | 2-2 | Shankland L. |
Số liệu thống kê Georgia vs Scotland |
||||
Georgia | Scotland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
27 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |