Số liệu thống kê Georgia U21 vs Israel U21 |
||||
Georgia U21 | Israel U21 | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
813 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
188 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |