Diễn biến chính Genoa vs Monza |
||||
8' | 0-1 | Pessina M. | ||
18' | 0-2 | Dany Mota | ||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
(90)↑(14)↓ | 46' | |||
(17)↑(32)↓ | 46' | |||
Gudmundsson A. | 52' | |||
Gudmundsson A. | 1-2 | 52' | ||
63' | (77)↑(28)↓ | |||
Vitinha | 2-2 | 68' | ||
75' | (27)↑(47)↓ | |||
75' | (21)↑(8)↓ | |||
79' | 2-3 | Maldini D. | ||
(18)↑(20)↓ | 84' | |||
86' | (7)↑(32)↓ | |||
86' | (13)↑(19)↓ | |||
(2)↑(47)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Genoa vs Monza |
||||
Genoa | Monza | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |