Diễn biến chính Genoa vs Frosinone |
||||
Gudmundsson A. | 1-0 | 30' | ||
36' | 1-1 | Reinier | ||
(17)↑(90)↓ | 46' | |||
(55)↑(19)↓ | 54' | |||
(8)↑(17)↓ | 63' | |||
76' | (36)↑(12)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 76' | |||
(30)↑(47)↓ | 76' | |||
83' | (11)↑(70)↓ | |||
83' | (27)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Frosinone |
||||
Genoa | Frosinone | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |