Diễn biến chính Genoa vs Empoli |
||||
Malinovsky R. | 1-0 | 37' | ||
46' | (8)↑(21)↓ | |||
65' | (5)↑(22)↓ | |||
66' | (20)↑(27)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 66' | |||
67' | 1-1 | Cancellieri M. | ||
(40)↑(17)↓ | 73' | |||
(55)↑(22)↓ | 73' | |||
76' | (18)↑(29)↓ | |||
(37)↑(20)↓ | 83' | |||
90' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Empoli |
||||
Genoa | Empoli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |