Diễn biến chính Genoa vs AC Milan |
||||
46' | (10)↑(17)↓ | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
66' | (2)↑(42)↓ | |||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 68' | |||
(18)↑(20)↓ | 68' | |||
87' | 0-1 | Pulisic C. | ||
(37)↑(55)↓ | 90' | |||
90' | (95)↑(15)↓ | |||
90' | Maignan M. | |||
Martinez J. | 90' | |||
(16)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Genoa vs AC Milan |
||||
Genoa | AC Milan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |