Số liệu thống kê Geita Gold vs Kagera Sugar |
||||
Geita Gold | Kagera Sugar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
146 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |