Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Terek Grozny |
||||
Obukhov V. | 1-0 | 50' | ||
65' | 1-1 | Agalarov H. | ||
(11)↑(13)↓ | 76' | |||
(8)↑(55)↓ | 76' | |||
78' | (59)↑(7)↓ | |||
78' | (18)↑(98)↓ | |||
(80)↑(23)↓ | 87' | |||
(7)↑(9)↓ | 87' | |||
90' | (47)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Terek Grozny |
||||
Gazovik Orenburg | Terek Grozny | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
232 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |