Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar |
||||
60' | (7)↑(40)↓ | |||
60' | (20)↑(88)↓ | |||
67' | 0-1 | Spertsyan E. | ||
(17)↑(11)↓ | 70' | |||
(81)↑(7)↓ | 70' | |||
(13)↑(6)↓ | 80' | |||
89' | 0-2 | Spertsyan E. | ||
90' | (6)↑(10)↓ | |||
90' | (15)↑(82)↓ | |||
90' | (93)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar |
||||
Gazovik Orenburg | FC Krasnodar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |