Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Fakel |
||||
35' | 0-1 | Alshin I. | ||
46' | (11)↑(20)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 58' | |||
63' | (5)↑(28)↓ | |||
63' | (9)↑(14)↓ | |||
(7)↑(80)↓ | 73' | |||
73' | (30)↑(10)↓ | |||
Vorobyev D. | 1-1 | 76' | ||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
90' | 1-2 | Motpan N. | ||
90' | Motpan N. | |||
90' | (15)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Fakel |
||||
Gazovik Orenburg | Fakel | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
210 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |