Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow |
||||
(80)↑(21)↓ | 19' | |||
49' | 0-1 | Moises | ||
63' | (7)↑(6)↓ | |||
63' | (22)↑(17)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
(19)↑(13)↓ | 65' | |||
Vera L. | 1-1 | 70' | ||
80' | (77)↑(10)↓ | |||
80' | (21)↑(9)↓ | |||
90' | (88)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow |
||||
Gazovik Orenburg | CSKA Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |