Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK |
||||
21' | (53)↑(3)↓ | |||
31' | 0-1 | Immobile C. | ||
(7)↑(5)↓ | 63' | |||
67' | (7)↑(18)↓ | |||
67' | (91)↑(17)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 67' | |||
(9)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | (22)↑(27)↓ | |||
87' | (5)↑(23)↓ | |||
Maxim A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK |
||||
Gazisehir Gaziantep | Besiktas JK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
20 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |